📚 Chủ đề Numbers and Time (Số đếm và thời gian) rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ dùng nó để nói giờ, ngày, và các hoạt động thường nhật. Dưới đây là cách học nhanh và hiệu quả kèm phát âm, nghĩa và cấu trúc thông dụng để bạn áp dụng ngay!

📌 TỪ VỰNG VỀ SỐ ĐẾM (NUMBERS)

1️⃣ Số Đếm Từ 1 Đến 10:
One /wʌn/ – Một
Two /tuː/ – Hai
Three /θriː/ – Ba
Four /fɔːr/ – Bốn
Five /faɪv/ – Năm
Six /sɪks/ – Sáu
Seven /ˈsev.ən/ – Bảy
Eight /eɪt/ – Tám
Nine /naɪn/ – Chín
Ten /ten/ – Mười
2️⃣ Số Đếm Hàng Chục:
Twenty /ˈtwen.ti/ – Hai mươi
Thirty /ˈθɜːr.ti/ – Ba mươi
Forty /ˈfɔːr.ti/ – Bốn mươi
Fifty /ˈfɪf.ti/ – Năm mươi
Hundred /ˈhʌn.drəd/ – Một trăm

Mẹo Học Nhanh Chủ Đề: Số Đếm và Thời Gian (Numbers and Time)

📌 TỪ VỰNG VỀ THỜI GIAN (TIME)

O’clock /əˈklɒk/ – Giờ (đi kèm số giờ)
Ví dụ: It’s three o’clock. (Bây giờ là 3 giờ.)
Minute /ˈmɪn.ɪt/ – Phút
Ví dụ: There are sixty minutes in an hour. (Có 60 phút trong một giờ.)
Hour /ˈaʊ.ər/ – Giờ
Ví dụ: I studied for two hours. (Tôi học trong 2 giờ.)
Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ – Buổi sáng
Ví dụ: Good morning! (Chào buổi sáng!)
Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/ – Buổi chiều
Ví dụ: I have a meeting this afternoon. (Tôi có cuộc họp vào chiều nay.)
Evening /ˈiːv.nɪŋ/ – Buổi tối
Ví dụ: Good evening! (Chào buổi tối!)
Night /naɪt/ – Ban đêm
Ví dụ: Good night! (Chúc ngủ ngon!)
Today /təˈdeɪ/ – Hôm nay
Ví dụ: What’s the plan for today? (Kế hoạch hôm nay là gì?)
Tomorrow /təˈmɒr.oʊ/ – Ngày mai
Ví dụ: See you tomorrow! (Hẹn gặp bạn ngày mai!)
Yesterday /ˈjes.tɚ.deɪ/ – Hôm qua
Ví dụ: Yesterday was sunny. (Hôm qua trời nắng.)

🎯 CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG

1️⃣ Nói giờ cơ bản:
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s [giờ] o’clock. (Bây giờ là [giờ] đúng.)
Ví dụ: It’s five o’clock. (Bây giờ là 5 giờ đúng.)
2️⃣ Nói giờ lẻ:
It’s [giờ] and [phút].
Ví dụ: It’s six and fifteen. (Bây giờ là 6 giờ 15 phút.)
3️⃣ Nói giờ kém:
It’s [phút] to [giờ]. (Còn [phút] nữa là đến [giờ].)
Ví dụ: It’s twenty to seven. (Còn 20 phút nữa là 7 giờ.)
4️⃣ Hỏi về thời gian:
What time do you [động từ]?
Ví dụ: What time do you go to work? (Bạn đi làm lúc mấy giờ?)
When is [sự kiện]?
Ví dụ: When is the meeting? (Cuộc họp khi nào?)

Mẹo Học Nhanh Chủ Đề: Số Đếm và Thời Gian (Numbers and Time)

📢 MẸO HỌC NHANH VÀ HIỆU QUẢ

1️⃣ Học qua hình ảnh và video:
Tìm các video trên YouTube dạy về số đếm và thời gian.
Lặp lại từ vựng theo video để cải thiện phát âm.
2️⃣ Đặt câu với từng từ mới:
One: I have one brother. (Tôi có một người anh trai.)
Morning: I like to drink coffee in the morning. (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.)
3️⃣ Sử dụng đồng hồ để luyện nói giờ:
Nhìn vào đồng hồ và tự nói giờ bằng tiếng Anh.
4️⃣ Ghi chép và ôn tập:
Dùng flashcards để ghi từ vựng và nghĩa.
Ôn tập từ mới mỗi ngày trong 10 phút.
🎉 HỌC HÔM NAY, GHI NHỚ NGAY!
👉 Với những từ vựng và cấu trúc này, bạn sẽ tự tin nói về thời gian chỉ sau vài ngày luyện tập!

Xem thêm: Học Tiếng Anh Về Thời Tiết Qua Bài Hát Hiệu Quả Vượt Mong Đợi

Share.