Bạn đang mất gốc tiếng Anh hoặc lâu rồi không sử dụng nên đã quên gần hết các từ vựng căn bản. Freetalk English tổng hợp giúp bạn danh sách 500 từ vựng trình độ tiếng Anh A1 được phân loại theo các chủ đề để dễ học.
1. Chủ đề: Gia đình và bạn bè (Family and Friends)
father
mother
brother
sister
grandfather
grandmother
uncle
aunt
cousin
baby
son
daughter
husband
wife
friend
boyfriend
girlfriend
parents
children
neighbor
2. Chủ đề: Thời gian (Time)
day
week
month
year
morning
afternoon
evening
night
today
tomorrow
yesterday
clock
hour
minute
second
holiday
weekend
season
spring
summer
3. Chủ đề: Trường học (School)
school
teacher
student
class
homework
book
notebook
pen
pencil
ruler
eraser
desk
chair
blackboard
bag
paper
exam
lesson
subject
map
4. Chủ đề: Công việc (Jobs)
job
work
doctor
nurse
teacher
engineer
farmer
driver
manager
worker
police
soldier
pilot
chef
waiter
actress
actor
artist
singer
dancer
5. Chủ đề: Động từ cơ bản (Basic Verbs)
eat
drink
sleep
run
walk
read
write
talk
listen
see
hear
think
understand
learn
teach
play
work
study
travel
live
6. Chủ đề: Thức ăn và đồ uống (Food and Drinks)
water
milk
coffee
tea
juice
bread
rice
meat
chicken
fish
egg
apple
banana
orange
grape
carrot
potato
salad
cake
soup
7. Chủ đề: Địa điểm (Places)
home
school
office
park
shop
hospital
market
station
restaurant
hotel
beach
city
village
street
road
room
building
airport
bank
library
8. Chủ đề: Số đếm (Numbers)
one
two
three
four
five
six
seven
eight
nine
ten
eleven
twelve
thirteen
fourteen
fifteen
sixteen
seventeen
eighteen
nineteen
twenty
9. Chủ đề: Màu sắc (Colors)
red
blue
green
yellow
black
white
pink
orange
purple
brown
grey
gold
silver
dark
light
10. Chủ đề: Tính từ cơ bản (Basic Adjectives)
good
bad
big
small
happy
sad
easy
difficult
new
old
cold
hot
beautiful
ugly
tall
short
clean
dirty
strong
weak
11. Chủ đề: Động vật (Animals)
dog
cat
fish
bird
cow
chicken
duck
pig
horse
rabbit
sheep
elephant
tiger
lion
bear
mouse
monkey
snake
frog
deer
12. Chủ đề: Cảm xúc (Emotions)
happy
sad
angry
tired
excited
scared
bored
surprised
nervous
proud
13. Chủ đề: Đồ vật trong nhà (Household Items)
table
chair
bed
sofa
lamp
fridge
microwave
cooker
clock
fan
mirror
curtain
carpet
pillow
blanket
14. Chủ đề: Thời tiết (Weather)
sunny
rainy
cloudy
windy
snowy
hot
cold
warm
cool
stormy
15. Chủ đề: Hoạt động (Activities)
play
swim
cook
drive
travel
exercise
dance
sing
draw
paint
16. Chủ đề: Quần áo (Clothing)
shirt
pants
dress
skirt
shoes
socks
jacket
coat
hat
scarf
gloves
sweater
shorts
jeans
suit
tie
belt
t-shirt
uniform
boots
17. Chủ đề: Giao thông (Transportation)
car
bus
train
bike
motorcycle
airplane
boat
taxi
truck
subway
ship
station
airport
road
bridge
highway
traffic
driver
passenger
travel
18. Chủ đề: Đồ dùng công nghệ (Technology)
computer
phone
laptop
tablet
screen
keyboard
mouse
printer
charger
internet
email
message
app
software
camera
speaker
microphone
headphones
file
video
19. Chủ đề: Các cụm từ cơ bản (Basic Phrases)
hello
goodbye
please
thank you
sorry
excuse me
yes
no
maybe
I don’t know
how are you?
I’m fine
what is this?
my name is…
nice to meet you
I understand
I don’t understand
can you help me?
where is…?
how much is this?
20. Chủ đề: Mua sắm (Shopping)
shop
store
mall
market
price
money
cash
card
sale
discount
product
item
checkout
bill
wallet
bag
basket
receipt
customer
seller
21. Chủ đề: Sức khỏe (Health)
doctor
nurse
hospital
clinic
medicine
tablet
pain
headache
fever
cold
cough
sore throat
injury
bandage
healthy
sick
exercise
rest
dentist
checkup
22. Chủ đề: Giải trí (Entertainment)
movie
music
song
game
sport
dance
concert
play
party
TV
radio
book
magazine
newspaper
video
photo
hobby
fun
vacation
activity
23. Chủ đề: Cơ thể con người (Human Body)
head
face
eye
ear
nose
mouth
tooth
hand
arm
leg
foot
finger
toe
hair
skin
back
neck
stomach
chest
shoulder
24. Chủ đề: Nhà bếp (Kitchen)
kitchen
fridge
oven
microwave
sink
stove
pan
pot
knife
fork
spoon
plate
glass
cup
bowl
table
chair
dish
food
drink
25. Chủ đề: Các từ chỉ hành động (Action Verbs)
cook
eat
drink
wash
clean
open
close
walk
run
jump
sit
stand
sleep
wake
read
write
play
draw
paint
laugh
26. Chủ đề: Các từ chỉ cảm xúc (Feelings)
happy
sad
angry
tired
excited
scared
bored
surprised
proud
nervous
27. Chủ đề: Đồ dùng cá nhân (Personal Items)
bag
wallet
phone
watch
glasses
key
comb
brush
mirror
notebook
28. Chủ đề: Các từ vựng khác thường gặp (Miscellaneous Words)
water
fire
air
earth
sun
moon
star
tree
flower
grass
stone
sand
beach
mountain
river
lake
sky
cloud
wind
snow
Gợi ý học tập:
- Chia danh sách trên thành các nhóm nhỏ 20–30 từ để học mỗi ngày.
- Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để ôn tập hiệu quả.
- Kết hợp học từ với hình ảnh, câu ví dụ và thực hành giao tiếp hằng ngày.